Peptide YY
Peptide YY

Peptide YY

2L60, 2DEZ, 2DF05697n/aENSG00000131096n/aP10082n/aNM_004160n/aNP_004151n/aPeptide YY (PYY) còn được gọi là peptide tyrosine tyrosine là một peptide mà ở người thì được mã hóa bởi gen PYY.[2] Peptide YY là một peptide ngắn (36 axit amin) được giải phóng từ các tế bào trong ruộtđại tràng để đáp ứng với thức ăn. Trong máu, ruột, và các yếu tố khác của vùng ngoại vi, PYY hoạt động để giảm thèm ăn; tương tự như vậy, khi được tiêm trực tiếp vào hệ thần kinh trung ương, PYY cũng có tính làm chán ăn, hay nói cách khách là giảm thèm ăn.[3]Các loại thức ăn từ trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt, được tiêu thụ, làm tăng tốc độ vận chuyển của nhũ chấp vào ruột, làm tăng lượng PYY3-36 và gây ra cảm giác no. Peptide YY có thể được tạo thành từ sự phân hủy của protein thô có trong cá bởi enzyme và tiêu thụ vào như một sản phẩm thực phẩm.[4]

Peptide YY

Quá trình sinh học G-protein coupled receptor signaling pathway
regulation of appetite
cellular proliferation
neuropeptide signaling pathway
tập tính ăn ở động vật
regulation of receptor activity
intestinal epithelial cell differentiation
UniProt

P10082

Bản thể genChức năng phân tửThành phần tế bàoQuá trình sinh học
Bản thể gen
Chức năng phân tửGO:0001948 protein binding
hormone activity
neuropeptide hormone activity
G-protein coupled receptor binding
Thành phần tế bàoextracellular region
extracellular
Quá trình sinh họcG-protein coupled receptor signaling pathway
regulation of appetite
cellular proliferation
neuropeptide signaling pathway
tập tính ăn ở động vật
regulation of receptor activity
intestinal epithelial cell differentiation
Nguồn: Amigo / QuickGO
Loài Người
RefSeq (protein)

NP_004151

Chức năng phân tử GO:0001948 protein binding
hormone activity
neuropeptide hormone activity
G-protein coupled receptor binding
Danh pháp PYY, PYY-I, PYY1, peptide YY
RefSeq (mRNA)

NM_004160

ID ngoài OMIM: 600781 HomoloGene: 3066 GeneCards: PYY
PubMed [1]
PDB Tìm trên Human UniProt: PDBe RCSB
Thành phần tế bào extracellular region
extracellular
Danh sách mã id PDB
Danh sách mã id PDB

2L60, 2DEZ, 2DF0

Ensembl

ENSG00000131096

Vị trí gen (UCSC) n/a
Entrez

5697

Cấu trúc được biết đếnPDBDanh sách mã id PDB
Cấu trúc được biết đến
PDBTìm trên Human UniProt: PDBe RCSB
Danh sách mã id PDB

2L60, 2DEZ, 2DF0